Lồng vận thăng |
Kích thước lồng (DxRxC) |
3m x 1.3m x 2.5m |
Đáy và mái lồng |
Thép tấm gân chống trượt dầy 4mm |
Vách lồng |
Thép lưới dập giãn caro sơn màu (Đỏ hoặc vàng) |
Cửa lồng |
Thép lưới dập giãn Caro sơn màu (Đỏ hoặc vàng) |
Cửa trượt với khóa liên động cơ khí và điện từ. |
Khung dầm chính |
Thép tấm uốn và định hình (Q235) |
Phủ bề mặt |
Phun sơn (đỏ vàng hoặc xanh) |
Lồng bao che mặt đất |
Vật liệu |
Thép lưới dập giãn Caro 30×50, Phun sơn (Đỏ hoặc vàng) |
Cửa |
Đóng mở với khóa liên động cơ khí và điện tử |
Chiều cao |
1.8 – 2.0m |
Khung thân vận thăng |
Kích thước |
650 x 650 x 1508mm |
Vật liệu |
Ống thép Ø76×4.5t, V65x6t, Ø27×2.5t. |
Định vị, liên kết |
Khớp côn H=15mm, Bulon M24x220 |
Phủ bề mặt |
Phun sơn (đỏ vàng hoặc xanh) |
Khung neo giằng |
Khoảng cách điều chỉnh |
Trong phạm vi từ 2.2 – 2.8m khoảng cách từ thân đến tường, khoảng cách giữa 2 giằng từ 6-9m. |
Góc chiều ngang |
± 8 độ |
Cùm đế |
6-8 Cùm đế bằng kim loại phân bổ đều, sử dụng tắc-kê nở M16x200 mm để neo giữ đế thân vận thăng |
Cơ cấu an toàn |
Chống rơi |
SAJ30-1.2A (Nhãn hiệu SRIBS, Xuất xứ: Trung quốc) |
Giới hạn trên, giới hạn dưới, chống rơi (bộ hạn chế tốc độ), ngắt nguồn 3 pha. |
Nút nhấn dừng khẩn cấp. |
Cơ cấu khóa liên động cơ khí và điện từ tại các cửa lồng. |
Hệ thống bảo vệ thứ tự pha điện áp. |
Chuông báo, lò xo giảm chấn. |
Cơ chế vận hành |
Motor |
Đặc điểm kỹ thuật |
11 kw, nhãn hiệu: JINNUO MOTOR, xuất xứ: Trung quốc |
Cấp độ bảo vệ |
IP55 |
Hộp giảm tốc |
Đặc điểm kỹ thuật |
Trục vít, bánh vít. Tỷ số truyền 1:16 |
Nhãn hiệu: XINYA, xuất xứ: Trung Quốc |
Hệ thống điện |
Tủ điện chính |
Nhãn hiệu: LS-VINA |
Loại Biến tần, Màn hình PLC |
INVT- Trung Quốc |
Điện nguồn sử dụng |
3Phase/380V/50Hz (có thể được thay đổi theo yêu cầu) |
Tốc độ nâng |
36 m/ph |
Chiều cao lắp dựng tối đa |
150 m |
Cable điện động lực |
3Cx16mm2 + 1Cx10mm2 |